Characters remaining: 500/500
Translation

ghẻ chốc

Academic
Friendly

Từ "ghẻ chốc" trong tiếng Việt dùng để chỉ một loại bệnh ngoài da, thường do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng gây ra. Bệnh này thường xuất hiện dưới dạng những mụn nhỏ, có thể ngứa ngáy gây khó chịu cho người mắc phải. "Ghẻ chốc" có thể được hiểu một dạng bệnh ghẻ, thường gặptrẻ em hoặc những người sống trong điều kiện vệ sinh kém.

Định nghĩa:
  • Ghẻ chốc: bệnh ngoài da do vi khuẩn (thường Staphylococcus hoặc Streptococcus) gây ra, thường xuất hiện dưới dạng những mụn nước, vết loét nhỏ trên da. Bệnh này có thể lây lan qua tiếp xúc trực tiếp hoặc qua các vật dụng cá nhân.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trẻ em trong lớp học bị ghẻ chốc nên phải nghỉ học để điều trị."
  2. Câu phức tạp: "Mặc dù ghẻ chốc không phải bệnh nguy hiểm, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến những biến chứng như nhiễm trùng da nghiêm trọng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y tế, "ghẻ chốc" có thể được thảo luận trong các bài viết khoa học, hoặc trong các buổi hội thảo về sức khoẻ cộng đồng. dụ: "Cần nâng cao nhận thức về cách phòng ngừa bệnh ghẻ chốc trong cộng đồng để giảm thiểu sự lây lan."
Biến thể từ liên quan:
  • Bệnh ghẻ: một từ gần nghĩa, thường chỉ các loại bệnh do ký sinh trùng gây ra, có thể bao gồm "ghẻ ngứa" (do ve hoặc rận gây ra).
  • Ghẻ: từ chỉ chung hơn, liên quan đến các bệnh ngoài da, không chỉ "ghẻ chốc".
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Bệnh da liễu: một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm nhiều loại bệnh ngoài da khác nhau, bao gồm cả ghẻ chốc.
  • Nhiễm trùng da: một thuật ngữ y tế mô tả tình trạng khi da bị vi khuẩn hoặc virus xâm nhập, có thể bao gồm "ghẻ chốc" như một trong những hình thức.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "ghẻ chốc", cần phân biệt với các loại bệnh da khác như mụn nhọt, eczema hoặc viêm da. Mỗi loại bệnh sẽ nguyên nhân cách điều trị khác nhau.
  1. Bệnh ghẻ nói chung.

Comments and discussion on the word "ghẻ chốc"